Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu :
|
DONGFENG
HH/B190-33-TM42HS2
|
Số chứng nhận :
|
299/VAQ09 - 01/15 - 00
|
Ngày cấp :
|
13/03/2015
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có mui)
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
6380
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3290
|
kG
|
- Cầu sau :
|
3090
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở
:
|
8450
|
kG
|
Số người cho phép
chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
15025
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x
Rộng x Cao :
|
9860 x 2500 x 3600
|
mm
|
Kích thước lòng thùng
hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
7510 x 2360 x 805/2150
|
mm
|
Chiều dài cơ sở :
|
5600
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau
:
|
1880/1860
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
B190 33
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng
hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
5900
cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc
độ quay :
|
140 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục
I/II/III/IV:
|
02/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00 R20 /11.00 R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe
trục 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn
động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ
khí có trợ lực thuỷ lực
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét