Thông số kỹ thuật ôtô
MR : CHÂU
Nhãn hiệu :
|
DONGFENG HH/B210
33-TMT.32SR12
|
Số chứng nhận :
|
732/VAQ09 - 01/14 - 00
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có mui)
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
9380
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3530 + 2080
|
kG
|
- Cầu sau :
|
3770
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở
:
|
10100
|
kG
|
Số người cho phép
chở :
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
19510
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x
Rộng x Cao :
|
10235 x 2500 x 3650
|
mm
|
Kích thước lòng thùng
hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
8000 x 2350 x 875/2150
|
mm
|
Chiều dài cơ sở :
|
1950 + 5350
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau
:
|
1980/1860
|
mm
|
Số trục :
|
3
|
|
Công thức bánh xe :
|
6 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
|
||||||
Nhãn hiệu động cơ:
|
B210 33
|
|||||
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
|||||
Thể tích :
|
5900 cm3
|
|||||
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
155 kW/ 2500 v/ph
|
|||||
Lốp xe :
|
||||||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/02/04/---
|
|||||
Lốp trước / sau:
|
12.00R20 /12.00R20
|
|||||
Hệ thống phanh :
|
||||||
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
|||||
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
|||||
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 3 /Tự hãm
|
|||||
Hệ thống lái :
|
||||||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
|||||
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét